Card Capture và playback Decklink được sử dụng rộng rãi trong các đài truyền hình , các filmstudio hiện nay. Với công nghệ nhạy bén , bạn sở hữu chất lượng video cao nhất , hợp lí nhất. Không card capture nào trên thế giới thích hợp với nhiều software và platform nhiều hơn Decklink. Thích ứng với các hệ điều hành Mac, Window và Linux cho các workstation và media server linh hoạt.
Hoàn hảo cho công việc hậu kỳ SD,HD , 3D , 4K
Phù hợp với tất cả định dạng và độ phân giải video mà bạn cần ! Capture từ máy quay , đầu ghi và source live để edit , làm hiệu ứng hoặc thiết kế ứng dụng. Decklink Studio 4K và Decklink 4K Pro tích hợp dual link 12G-SDI , hỗ trợ 2160p60 , chất lượng hình ảnh 4:4:4 , 3D stereoscopic cho việc xử lý hậu kỳ các bộ phim hay chỉnh màu. Có nhiều model Decklink cho bạn dễ dàng có sự lựa chọn phù hợp nhu cầu và kinh phí.
Chất lượng video không thể so sánh của Decklink
Decklink giúp bạn làm việc với những file video nén như Prores và DNxHd cũng như file thô 10 bit. Khi làm việc với file thô , tất cả hình ảnh đều được tính toán chính xác pixel for pixel và tạo ra clone trên nguồn, không mất thông số video , giúp bạn dễ dàng thao tác hơn. Công cụ key nhạy bén với phông xanh , xoá nhiễu , chỉnh màu… Nếu bạn cần phải nén file , Decklink hỗ trợ những định dạng với chất lượng cao nhất.
Tính năng xử lý
- Chuyển đổi không gian màu: Chuyển đổi không gian màu theo thời gian thực, dựa trên phần cứng
- Chuyển đổi xuống HD: Chuyển đổi xuống dựa trên phần mềm trong khi phát lại video
- Hiệu ứng thời gian thực: Hỗ trợ các hiệu ứng thời gian thực từ Final Cut Pro X, Premiere Pro CC Mercury Playback Engine và Avid Media Composer Effects
Thông số kỹ thuật :
Đầu vào / Đầu ra
Kết nối hệ thống | PCIe 2.0 x4 |
Đầu ra video | 1x BNC (6G-SDI) Nữ 1x HDMI (2.0a) Nữ |
Đầu ra âm thanh | KHÔNG |
Hỗ trợ định dạng
Định dạng video đầu ra | SDI (8/10-Bit 4:2:2 YUV) DCI 4K ở 23,98/24/25 khung hình/giây UHD 4K ở 23,98/24/25/29,97/30 khung hình/giây DCI 2K ở 23,98/24/25 khung hình/giây DCI 2KPsF ở 23,98/ 24/25 khung hình/giây SDI (8/10/12-Bit 4:4:4 RGB) 1080p ở 23,98/24/25/29,97/30/50/59,94/60 khung hình/giây 1080PsF ở 23,98/24/25/29,97/30 khung hình/giây 1080i ở 50/59,94/60 khung hình/giây 720p ở 50/59,94/60 khung hình/giây 576i / 625 dòng 480i / 525 dòng HDMI (8/10/12-Bit 4:4:4/4:2:2/4:2:0 ) DCI 4K ở 23,98/24/25 khung hình/giây UHD 4K ở 23,98/24/25/29,97/30 khung hình/giây 1080p ở 23,98/24/25/29,97/30/50/59,94/60 khung hình/giây 1080PsF ở 23,98/24/25/29,97 /30 khung hình/giây 1080i ở 50/59,94/60 khung hình/giây 720p ở 50/59,94/60 khung hình/giây 576i / 625 dòng 480i / 525 dòng |
Âm thanh nhúng | SDI: 16 kênh HDMI: 8 kênh |
Tiêu chuẩn
Tuân thủ tiêu chuẩn video | SMPTE 259M/292M/296M/372M/425M/ST-2081 ITU -R BT.601/BT.656 |
Hỗ trợ HDR | , |
Phần cứng
Khả năng tương thích hệ điều hành | Windows 7 trở lên macOS 10.14 trở lên Linux |
Sự tiêu thụ năng lượng | 10 W |