9.Colorimetry tiên tiến, color gamut siêu rộng và color science chính xác.
URSA Mini Pro có color gamut siêu rộng, cho phép ghi được phổ màu lớn hơn cả Rec. 2020, lớn hơn nhiều so với không gian màu điện ảnh kỹ thuật số P3. Color science thế hệ thứ 4 của Blackmagic Design được sử dụng để xử lý thông tin thô từ cảm biến, thiết lập một tone màu da giàu có, phản ánh màu sắc chân thật với dynamic range lớn. Dù bạn quay bom tấn Hollywood hay phim độc lập, quảng cáo thương mại hay chương trình truyền hình, sự kết hợp giữa độ phân giải, dynamic range và color gamut của URSA Mini Pro mang đến hình ảnh phong phú và sống động đến kinh ngạc.
10. Quay ở tốc độ khung hình cao, ghi lại hành độc ở tốc độ lên đến 300 fps!
URSA Mini Pro 4.6K G2 mạnh mẽ hơn thế hệ trước với toàn bộ các thiết bị điện tử và cảm biến hình ảnh hiệu suất cao mới, cho phép bạn quay được các đoạn phim slow motion với chuyển động mượt mà. Bạn có thể ghi hình ảnh 4.6K ở 120 fps, DCI 4K ở 150fps và 1080HD ở 300 fps. Một nút off-speed chuyên dụng trên thân máy cho phép bạn chuyển đổi nhanh chóng giữa các preset tốc độ khung hình cao và tốc độ khung hình bình thường. Khi quay ở tốc độ khung hình cao, URSA Mini Pro 4.6K G2 lý tưởng để quay các hành động nhanh trong thể thao và phim tài liệu về thiên nhiên…
11.Ghi non-stop, tương thích với cả thẻ CFast lẫn thẻ SD!
URSA Mini Pro có 2 slot thẻ CFast và 2 slot thẻ UHS‑II SD, cho phép bạn chọn loại thẻ phù hợp nhất với mình. Thẻ CFast lý tưởng để quay ở độ phân giải 4.6K Blackmagic RAW 12-bit, còn thẻ SD UHS‑II thì rẻ và phổ biến, phù hợp để quay RAW 5:1, 8:1 hoặc 12:1. URSA Mini Pro 4.6K G2 cũng có một cổng USB-C để bạn có thể kết nối và ghi nội dung trực tiếp lên các ổ SSD di động. Chỉ cần chọn loại thẻ nhớ phù hợp, gắn vào và quay. Với hai slot thẻ cho mỗi loại, bạn không cần phải dừng quá trình ghi bởi vì khi thẻ đầu tiên đầy, quá trình ghi sẽ tự động chuyển sang thẻ thứ hai. Bạn có thể thay nóng thẻ đã đầy mà không cần phải dừng ghi.
12.Cổng USB-C mở rộng,cổng USB-C mở rộng tốc độ cao, cho phép ghi trực tiếp lên ổ cứng bên ngoài.
URSA Mini Pro 4.6K G2 có một cổng USB-C mở rộng tốc độ cao đầy sáng tạo. USB-C nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn trên tất cả các thiết bị và máy tính hiện đại. Băng thông lớn của USB-C khiến cho việc kết nối các phụ kiện bên ngoài như ổ cứng Flash và ổ SSD để ghi trong thời gian dài hơn trở nên khả thi. Điều này sẽ rất quan trọng khi quay file lossless 12‑bit Blackmagic RAW chất lượng cao hoặc quay ở tốc độ khung hình 300 fps. Tuyệt vời nhất là, khi bạn quay xong, bạn có thể dùng ổ cứng đó để dựng và làm hậu kỳ luôn.
13.URSA Mini SSD Recorder -ghi nội dung trực tiếp lên ổ cứng SSD 2.5 inch!
14.Tích hợp màn hình -màn hình cảm ứng có khả năng gập-mở để giám sát hình ảnh và điều khiển máy quay.
15.Phần mềm URSA Mini tiên tiến - phần mềm hỗ trợ siêu nhanh với giao diện người dùng mới mang tính cách mạng
16.Điều khiển máy quay thông qua Bluetooth API mới cho phép bạn tự xây dựng ứng dụng điều khiển máy quay từ xa
17.Viewfinder độ phân giải cao Màn hình và kính quang học Ful HD giúp bạn lấy nét dễ dàng.
18.Blackmagic URSA Studio Viewfinder Biến URSA Mini thành một studio camera chuyên nghiệp tực thụ.
19.Các kết nối chuyên nghiệp Các kết nối full size và có độ bền cao, tương thích với các loại cáp tiêu chuẩn.
20.Công nghệ 12G-SDI tiên tiến Làm việc với tất cả các định dạng lên đến 2160p60 thông qua một cáp duy nhất.
21.Âm thanh chuyên nghiệp Tích hợp bộ phận thu âm chất lượng sản xuất.
22.Slate kỹ thuật số Nhúng metadata, vị trí lưu trữ, thông tin về máy quay, thông tin về cảnh…!
23.Shoulder Mount Kit Chuyển từ tripod lên vai chỉ trong vài giây.
Thông số kỹ thuật :
Image Sensor
Sensor Size | 25.34 x 14.25 mm (Super35) |
Sensor Resolution | Effective: 11.9 Megapixel (4608 x 2592) |
Advertised Dynamic Range | 15 Stops |
Camera
Lens Mount | Canon EF |
Lens Communication | Yes |
Built-In ND Filter | Mechanical Filter Wheel with 2 Stop (1/4), 4 Stop (1/16), 6 Stop (1/64) ND Filters |
Media/Memory Card Slot | Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Variable Frame Rates | Up to 300 fps |
Internal Recording
Raw Recording | Raw 12-Bit: 4608 x 2592 at 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60/120 fps 4608 x 1920 at 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60/120 fps 4096 x 2304 at 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60/120 fps 3840 x 2160 at 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60/120/150 fps 3072 x 2560 at 23.98/24/25/29.97/30/59.94/60/120/150 fps 2048 x 1152 at 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60/120/150 fps 2048 x 1080 at 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60/120/150 fps 1920 x 1080 at 23.98/24/29.97/30/50/59.94/60/300 fps |
Recording Modes | ProRes 4444XQ 4:4:4 12-Bit: 3840 x 2160p at 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60/120 fps (312.5 MB/s) 1920 x 1080p at 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60/120/240 fps (62.5 MB/s) ProRes 422HQ 4:2:2 10-Bit: 4608 x 2592p at 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60/80 fps 4608 x 1920p at 23.98/24/25/29.97/30/60/80 fps 4096 x 2304p at 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60/80 fps 4096 x 2160p at 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60/80 fps 3840 x 2160p at 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60/120 fps (110 MB/s) 3072 x 2560p at 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60/80/120 fps 2048 x 1152p at 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60/80/120 fps 2048 x 1080p at 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60/80/120 fps 1920 x 1080p at 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60/120/240 fps (27.5 MB/s) |
External Recording
Raw Output | USB: 4096 x 2592 at 60 fps 3840 x 2160 12-Bit at 60 fps 1920 x 1080 12-Bit at 30/60 fps |
Interfaces
Video Connectors | 1 x BNC (12G-SDI) Input 2 x BNC (12G-SDI) Output |
Audio Connectors | 2 x 3-Pin XLR Mic/Line Level (+48 V Phantom Power) Output 1 x 1/8" / 3.5 mm TRRS Headphone/Microphone Input/Output |
Other I/O | 1 x USB Type-C Data 1 x BNC Timecode Input 1 x BNC Reference Input 2 x 2.5 mm LANC Control Input |
Display
Display Type | Articulating Touchscreen LCD |
Size | 4.0" |
Secondary Display | Side: Status Display |
Power
Power Connectors | 1 x 4-Pin XLR Input 1 x 12-Pin Molex Input/Output 1 x 4-Pin XLR (12 VDC) Output |
Environmental
Operating Temperature | 32 to 104°F / 0 to 40°C |
Storage Temperature | -4 to 113°F / -20 to 45°C |
Operating Humidity | 0 to 90% |
General
Accessory Mount | 1 x 1/4"-20 Female 1 x Battery Plate Mount |
Dimensions | 8.2 x 8 x 5.8" / 21 x 20.1 x 14.7 cm |
Weight | 5.1 lb / 2.3 kg |
Packaging Info
Package Weight | 7.82 lb |
Box Dimensions (LxWxH) | 14.8 x 8.7 x 7.9" |
Liên hệ : 0983.468.285 để được tư vấn tốt nhất kỹ thuật và giá sản phẩm !