Kết nối vào ra
Đầu vào
4 x BNC, 3G/HD/SD-SDI
4 x HDMI Type A
2 x XLR analog audio
1 x BNC, reference
1 x 1/4" microphone input
Đầu ra
4 x BNC, 3G/HD/SD-SDI, talkback program
1 x BNC, 3G/HD/SD-SDI, program
1 x BNC, 3G/HD/SD-SDI, multiview
1 x BNC, 3G/HD/SD-SDI, auxiliary
1 x HDMI Type A, multiview
1 x 1/4" stereo headphone
Cổng kết nối khác
1 x D-Sub, RS-422
1 x RJ-45, Ethernet
1 x USB 2.0 Type B
Chuẩn
Định dạng được hỗ trợ
SDI:
1080p 23.98/24/25/29.97/50/59.94
1080i 50/59.94
720p 50/59.94
NTSC
PAL
HDMI:
1080p 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94
1080i 50/59.94/60
720p 50/59.94
NTSC
PAL
Tiêu chuẩn SDI SMPTE 259M, SMPTE 292M, SMPTE 424M
Lấy mẫu Video 10-bit, 4:2:2
Độ chính xác của màu 10-bit, 4:2:2
Không gian màu 4:2:2 YUV
Chuyển đổi không gian màu
Chuyển đổi phần cứng trên thời gian thực
Chung
Keyers
Upstream: 1
Downstream: 2
Chroma: 1
Linear/Luma: 3
Transition, Stinger: 0
Transition, DVE: 1
Layers 5
Bộ tạo
Pattern: 2
Color: 2
Giao diện
Yêu cầu màn hình có độ phân giải 1366 x 768 hoặc cao hơn
Số cửa sổ 1 x 10
Cửa số có thể chỉnh 8
Tally Màu đỏ cho Program, Màu xanh cho xem trước (đầu ra tally được hỗ trợ qua Ethernet kết nối với sản phẩm GPI and Tally Interface)
Độ trễ 6 dòng
GPI and Tally Interface hỗ trợ hệ điều hành
Apple MacOS 10.10 hoặc mới hơn
Windows 8.1 và mới hơn (Chỉ 64-bit)
Nguồn 110-240 VAC (internal)
Công suất 40 W
Kích thước 11 x 6.9 x 1.75" / 28 x 17.5 x 4.4 cm
Cân nặng 3.2 lb / 1.4 kg